Reklama
Piłka nożna Moje ligi
Turnieje

Khanh Hoa FC

Liga wietnamska
T. Trần
Wietnam
Menu Khanh Hoa FC
Ostatnie wyniki
Załaduj kolejne mecze
Następne mecze
 
22 maj 13:00
Kol 20
-
 
26 maj 13:00
Kol 21
-
 
31 maj 14:15
Kol 22
-
 
15 cze 13:00
Kol 23
-
 
19 cze 13:00
Kol 24
-
 
25 cze 12:00
Kol 25
-
 
30 cze 12:00
Kol 26
-
Załaduj kolejne mecze
Skład Khanh Hoa FC
Napastnicy
Nr Nazwisko
32 Douglas Coutinho 30 11 3 944' 10 12 0 0 0 1 0
Nieznana pozycja
Nr Nazwisko
6 Đình Châu Bùi 1 0 73' 1 1 1 0 0 0 1
19 Công Hậu Dương Đoàn 23 9 0 136' 0 12 0 0 0 9 0
9 Mamadou Guirassy 28 11 0 835' 9 11 3 0 0 2 1
47 Hổ Hổ 25 8 0 126' 0 15 2 0 0 8 0
55 Quốc Thắng Hứa 23 0 0 0' 0 10 0 0 0 0 0
52 Nhật Tân Huỳnh 26 12 0 830' 10 23 3 0 0 2 4
8 Duy Thanh Lê 33 23 0 1577' 17 23 3 0 0 6 9
14 Thanh Vị Lê Nguyễn 25 8 0 569' 5 18 0 0 0 3 7
22 Watz-Landy Leazard 19 24 4 2101' 24 28 1 0 0 0 7
28 Văn Hiệp Nguyễn 30 19 1 1613' 16 24 0 0 0 3 18
89 Hữu Khôi Nguyễn 33 10 0 541' 7 13 0 0 0 3 4
30 Đức Cường Nguyễn 28 18 0 1297' 14 24 2 0 0 4 5
37 Minh Lợi Nguyễn 21 15 1 1114' 12 21 4 0 0 3 0
13 Hoài Anh Nguyễn 31 2 0 119' 1 18 0 0 0 1 0
12 Văn Sang Nguyễn 27 1 0 12' 0 6 0 0 0 1 0
35 Duy Dương Nguyễn 28 17 0 1356' 17 17 0 0 0 0 10
28 Văn Việt Nguyễn 34 2 0 180' 2 2 0 0 0 0 0
26 Tuấn Mạnh Nguyễn 33 3 0 270' 3 10 0 0 0 0 0
18 Đình Mạnh Nguyễn 26 10 0 670' 5 10 1 0 0 5 0
7 Thành Nhân Nguyễn 24 25 0 1564' 14 29 3 0 0 11 2
10 Quốc Chí Nguyễn Hoàng 32 3 0 97' 1 4 0 0 0 2 1
4 Alie Sesay 29 25 0 2169' 24 29 2 0 0 1 1
20 Văn Tùng Trần 21 2 1444' 19 24 0 0 0 2 15
88 Đình Kha Trần 30 7 1 564' 6 12 3 0 0 1 10
21 Mạnh Hùng Trần 27 8 0 267' 1 9 1 0 0 7 4
79 Khánh Dũng Trần 21 4 0 198' 2 10 0 0 0 2 0
23 Trọng Hiếu Trần 28 16 0 1454' 15 26 2 0 0 1 8
11 Quoc Minh Truong 23 7 0 45' 0 11 0 0 0 7 0
93 Ngọc Cường Võ 30 22 0 1951' 22 26 4 0 0 0 1
66 Văn Trường Đinh 27 5 0 81' 0 10 0 0 0 5 0
77 Trường Trân Đỗ 22 6 0 499' 5 11 1 0 0 1 0
3 Công Thành Đoàn 27 20 0 1094' 11 21 1 0 0 9 0
Tabele Khanh Hoa FC
Lp Drużyna M PKT W R P G+ G- RG N Forma
1 Nam Dinh 19 39 12 3 4 42 28 14
?
  • P
  • R
  • W
  • W
  • P
  • W
  • R
  • W
2 Binh Duong 19 33 10 3 6 26 21 5
?
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
  • P
  • W
  • P
3 Binh Dinh 19 31 8 7 4 31 21 10
?
  • R
  • R
  • W
  • R
  • W
  • R
  • R
  • R
4 Cong An Ha Noi 19 31 9 4 6 30 23 7
?
  • P
  • W
  • P
  • P
  • W
  • W
  • P
  • R
5 Thanh Hoa FC 19 29 8 5 6 28 25 3
?
  • W
  • W
  • P
  • R
  • P
  • P
  • R
  • P
6 Ha Noi FC 19 27 8 3 8 27 26 1
?
  • W
  • R
  • P
  • R
  • W
  • P
  • W
  • W
7 Hai Phong 19 26 6 8 5 29 24 5
?
  • R
  • R
  • W
  • W
  • W
  • R
  • R
  • R
8 Hong Linh Ha Tinh 19 24 6 6 7 19 24 -5
?
  • W
  • R
  • P
  • P
  • W
  • W
  • R
  • R
9 Viettel 19 24 6 6 7 18 23 -5
?
  • W
  • R
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
10 Quang Nam 19 23 5 8 6 22 23 -1
?
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
  • P
  • P
  • R
11 Ho Chi Minh City FC 19 23 6 5 8 19 22 -3
?
  • P
  • R
  • W
  • P
  • P
  • R
  • P
  • W
12 Hoang Anh Gia Lai 19 22 5 7 7 15 22 -7
?
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
  • R
  • W
  • W
13 Song Lam Nghe An 19 19 4 7 8 18 24 -6
?
  • W
  • R
  • P
  • R
  • P
  • R
  • P
  • P
14 Khanh Hoa FC 19 10 2 4 13 14 32 -18
?
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • R
  • R
  • P

W przypadku gdy drużyny mają tyle samo punktów o kolejności decyduje:
1. Różnica bramek w sezonie
2. Liczba zdobytych bramek

do góry
Zamknij
Błąd, opinia, sugestia
u