Reklama
Piłka nożna Moje ligi
Turnieje

Cong An Ha Noi

Vietnam 2
A. Pölking
Wietnam
Menu Cong An Ha Noi
Ostatnie wyniki
Załaduj kolejne mecze
Następne mecze
 
16 cze 14:15
Kol 23
-
 
20 cze 14:15
Kol 24
-
 
25 cze 12:00
Kol 25
-
 
30 cze 12:00
Kol 26
-
Załaduj kolejne mecze
Skład Cong An Ha Noi
Nieznana pozycja
Nr Nazwisko
9 Jeferson Elías Braga Montimor 26 20 8 1570' 17 20 2 0 0 3 9
77 Ngọc Long Bùi 22 6 0 268' 0 7 0 0 0 6 1
15 Xuân Thịnh Bùi 22 3 0 42' 1 12 0 0 0 2 1
16 Tiến Dụng Bùi 25 15 0 912' 10 54 1 0 0 5 6
24 Tiến Dũng Bùi 27 0 0 0' 0 7 1 0 0 0 0
68 Việt Anh Bùi Hoàng 25 73 4 6525' 73 73 0 0 0 0 1
94 Geovane Magno Cândido Silveira 30 56 1 4628' 56 56 3 0 0 0 43
8 Janio Fialho de Aquino Junior 25 53 3 3938' 47 53 5 1 0 6 44
98 Tuấn Dương Giáp 21 52 0 4281' 47 54 3 0 0 5 4
26 Văn Phương Hà 23 48 0 3846' 43 50 0 0 0 5 7
4 Tấn Tài Hồ 26 74 4 6379' 71 76 4 0 0 3 7
18 Ngọc Thắng Hồ 30 6 0 56' 1 14 3 0 0 5 1
12 Văn Toản Hoàng 23 53 0 4058' 48 54 7 0 0 5 47
30 Văn Cường Hồ 21 48 0 797' 5 56 1 0 0 43 5
3 Tấn Sinh Huỳnh 26 47 0 741' 6 52 6 1 0 41 1
39 Tấn Tài Huỳnh 29 39 0 356' 0 42 0 0 0 39 0
27 Bảo Trung La Nguyễn 21 4 0 203' 2 7 0 0 0 2 1
11 Phạm Thành Long Lê 28 57 0 4894' 55 57 5 0 0 2 5
1 Filip Nguyen 31 56 0 5040' 56 57 2 0 0 0 0
7 Xuân Nam Nguyễn 30 39 0 253' 1 44 3 0 0 38 1
19 Quang Hải Nguyễn 27 20 7 1698' 19 20 3 0 0 1 4
21 Văn Luân Phạm 25 58 0 4169' 51 59 2 0 0 7 43
47 Gia Hưng Phạm 24 6 0 150' 2 52 0 0 0 4 2
20 Văn Đức Phan 28 12 1 372' 2 13 6 0 0 10 1
70 Akwa Raphael Success 26 37 1 3116' 37 37 0 0 0 0 37
71 Quang Thịnh Trần 23 2 0 12' 0 5 0 0 0 2 0
45 Tấn Lộc Trần 22 0 0 0' 0 1 0 0 0 0 0
22 Văn Trung Trần 26 4 0 96' 0 45 1 0 0 4 0
6 Văn Thiết Trương 29 42 0 465' 0 48 0 0 0 42 0
17 Văn Thanh Vũ 28 56 2 4812' 55 56 2 2 0 1 9
33 Sỹ Huy Đỗ 26 1 0 90' 1 49 0 0 0 0 0
5 Văn Hậu Đoàn 25 0 0 0' 0 1 0 0 0 0 0
Tabele Cong An Ha Noi
Lp Drużyna M PKT W R P G+ G- RG N Forma
1 Nam Dinh 22 43 13 4 5 50 35 15
?
  • R
  • W
  • P
  • P
  • R
  • W
  • W
  • P
2 Binh Dinh 22 37 10 7 5 37 24 13
?
  • W
  • W
  • P
  • R
  • R
  • W
  • R
  • W
3 Ha Noi FC 22 36 11 3 8 37 29 8
?
  • W
  • W
  • W
  • W
  • R
  • P
  • R
  • W
4 Binh Duong 22 33 10 3 9 28 26 2
?
  • P
  • P
  • P
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
5 Viettel 22 33 9 6 7 23 25 -2
?
  • W
  • W
  • W
  • W
  • R
  • W
  • P
  • R
6 Hai Phong 22 32 8 8 6 37 30 7
?
  • P
  • W
  • W
  • R
  • R
  • W
  • W
  • W
7 Ho Chi Minh City FC 22 32 9 5 8 27 25 2
?
  • W
  • W
  • W
  • P
  • R
  • W
  • P
  • P
8 Cong An Ha Noi 22 31 9 4 9 32 28 4
?
  • P
  • P
  • P
  • P
  • W
  • P
  • P
  • W
9 Thanh Hoa FC 22 30 8 6 8 32 33 -1
?
  • R
  • P
  • P
  • W
  • W
  • P
  • R
  • P
10 Hong Linh Ha Tinh 22 27 7 6 9 23 29 -6
?
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
  • P
  • P
  • W
11 Song Lam Nghe An 22 26 6 8 8 22 26 -4
?
  • R
  • W
  • W
  • W
  • R
  • P
  • R
  • P
12 Quang Nam 22 26 6 8 8 24 30 -6
?
  • P
  • P
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
13 Hoang Anh Gia Lai 22 26 6 8 8 19 28 -9
?
  • R
  • P
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
14 Khanh Hoa FC 22 10 2 4 16 17 40 -23
?
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P

W przypadku gdy drużyny mają tyle samo punktów o kolejności decyduje:
1. Różnica bramek w sezonie
2. Liczba zdobytych bramek

do góry
Zamknij
Błąd, opinia, sugestia
u