Reklama
Piłka nożna Moje ligi
Turnieje

Hong Linh Ha Tinh

Liga wietnamska
T. Nguyễn
Wietnam
Menu Hong Linh Ha Tinh
Ostatnie wyniki
Załaduj kolejne mecze
Następne mecze
 
15 cze 13:00
Kol 23
-
 
20 cze 13:00
Kol 24
-
 
25 cze 12:00
Kol 25
-
 
30 cze 12:00
Kol 26
-
Załaduj kolejne mecze
Skład Hong Linh Ha Tinh
Napastnicy
Nr Nazwisko
91 Abdoulaye Diallo 28 17 6 1094' 11 18 1 0 0 6 5
Nieznana pozycja
Nr Nazwisko
8 Bruno Almeida 23 0 2070' 23 23 2 0 0 0 0
26 Văn Đức Bùi 27 21 0 1694' 18 22 0 0 0 3 0
29 Tùng Lâm Dương 25 4 0 360' 4 20 0 0 0 0 0
25 Quang Tuấn Dương 27 3 0 270' 3 7 0 0 0 0 0
45 Văn Kiên Dương 21 0 0 0' 0 2 0 0 0 0 0
23 Sỹ Sâm Hồ 30 13 0 310' 2 22 0 0 0 11 1
99 Prince Vinny Ibara Doniama 28 12 4 990' 11 13 3 0 0 1 3
4 Anh Quang Lâm 33 15 2 1053' 13 21 3 2 0 2 3
14 Viktor Le 20 12 0 604' 7 14 3 0 0 5 6
24 Xuân Trường Lương 29 10 0 718' 9 10 1 0 0 1 7
6 Xuân Toàn Ngô 31 9 0 88' 0 19 2 0 0 9 0
28 Trung Học Nguyễn 26 17 0 1395' 16 17 2 0 0 1 6
2 Văn Nhuần Nguyễn 26 2 0 180' 2 6 1 0 0 0 0
89 Trọng Hoàng Nguyễn 35 9 0 450' 3 9 1 0 0 6 3
12 Vũ Linh Nguyễn 27 4 0 23' 0 8 0 0 0 4 0
3 Văn Hạnh Nguyễn 26 16 0 1233' 14 22 8 0 0 2 2
38 Ngọc Thắng Nguyễn 21 12 0 576' 6 15 3 0 0 6 4
68 Văn Trường Nguyễn 20 1 0 21' 0 2 0 0 0 1 0
38 Ngọc Thắng Nguyễn 22 0 0 0' 0 1 0 0 0 0 0
20 Xuân Hùng Nguyễn 33 16 0 1138' 13 21 2 0 0 3 10
1 Thanh Tùng Nguyễn 25 16 0 1440' 16 19 1 0 0 0 0
21 Văn Huy Nguyễn 25 1 0 5' 0 15 0 0 0 1 0
16 Văn Long Phạm 27 15 0 399' 4 20 2 0 0 11 4
9 Micheal Stephen 24 10 1 818' 9 10 1 0 0 1 2
33 Việt Sơn Tạ 20 0 0 0' 0 2 0 0 0 0 0
11 Đình Tiến Trần 19 4 1425' 17 19 3 0 0 2 9
10 Phi Sơn Trần 32 18 1 1094' 12 18 1 0 0 6 9
17 Văn Bửu Trần 25 16 0 1092' 15 17 4 0 0 1 14
18 Quang Nam Vũ 31 14 4 602' 6 17 0 0 0 8 5
30 Viết Triều Vũ 27 21 0 1866' 21 21 6 0 0 0 2
5 Văn Trâm Đặng 29 1 0 6' 0 5 0 0 0 1 0
86 Tấn Lộc Đào 25 0 0 0' 0 5 0 0 0 0 0
7 Thanh Trung Đinh 36 7 1 209' 2 13 0 0 0 5 2
Tabele Hong Linh Ha Tinh
Lp Drużyna M PKT W R P G+ G- RG N Forma
1 Nam Dinh 22 43 13 4 5 50 35 15
?
  • R
  • W
  • P
  • P
  • R
  • W
  • W
  • P
2 Binh Dinh 22 37 10 7 5 37 24 13
?
  • W
  • W
  • P
  • R
  • R
  • W
  • R
  • W
3 Ha Noi FC 22 36 11 3 8 37 29 8
?
  • W
  • W
  • W
  • W
  • R
  • P
  • R
  • W
4 Binh Duong 22 33 10 3 9 28 26 2
?
  • P
  • P
  • P
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
5 Viettel 22 33 9 6 7 23 25 -2
?
  • W
  • W
  • W
  • W
  • R
  • W
  • P
  • R
6 Hai Phong 22 32 8 8 6 37 30 7
?
  • P
  • W
  • W
  • R
  • R
  • W
  • W
  • W
7 Ho Chi Minh City FC 22 32 9 5 8 27 25 2
?
  • W
  • W
  • W
  • P
  • R
  • W
  • P
  • P
8 Cong An Ha Noi 22 31 9 4 9 32 28 4
?
  • P
  • P
  • P
  • P
  • W
  • P
  • P
  • W
9 Thanh Hoa FC 22 30 8 6 8 32 33 -1
?
  • R
  • P
  • P
  • W
  • W
  • P
  • R
  • P
10 Hong Linh Ha Tinh 22 27 7 6 9 23 29 -6
?
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
  • P
  • P
  • W
11 Song Lam Nghe An 22 26 6 8 8 22 26 -4
?
  • R
  • W
  • W
  • W
  • R
  • P
  • R
  • P
12 Quang Nam 22 26 6 8 8 24 30 -6
?
  • P
  • P
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
13 Hoang Anh Gia Lai 22 26 6 8 8 19 28 -9
?
  • R
  • P
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
14 Khanh Hoa FC 22 10 2 4 16 17 40 -23
?
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P

W przypadku gdy drużyny mają tyle samo punktów o kolejności decyduje:
1. Różnica bramek w sezonie
2. Liczba zdobytych bramek

do góry
Zamknij
Błąd, opinia, sugestia
u