Reklama
Piłka nożna Moje ligi
Turnieje

Song Lam Nghe An

Liga wietnamska
Phạm Anh Tuấn
Wietnam
Menu Song Lam Nghe An
Ostatnie wyniki
Załaduj kolejne mecze
Następne mecze
 
15 cze 12:00
Kol 23
-
 
19 cze 12:00
Kol 24
-
 
25 cze 12:00
Kol 25
-
 
30 cze 12:00
Kol 26
-
Załaduj kolejne mecze
Skład Song Lam Nghe An
Nieznana pozycja
Nr Nazwisko
65 Đình Châu Bùi 2 0 136' 2 4 2 0 0 0 1
12 Thanh Đức Bùi 18 1 0 64' 1 4 0 0 0 0 1
26 Văn Bình Cao 19 4 0 360' 4 8 0 0 0 0 0
18 Phúc Tịnh Hồ 30 0 0 0' 0 4 0 0 0 0 0
15 Khắc Lương Hồ 23 4 0 304' 4 4 0 0 0 0 1
24 Văn Quý Lê 20 9 0 168' 2 19 0 0 0 7 2
3 Nguyên Hoàng Lê 19 11 0 847' 8 21 2 0 0 3 0
5 Văn Thành Lê 22 22 0 1462' 19 27 2 0 0 3 11
38 Long Vũ Lê Đình 18 8 0 316' 3 8 1 0 0 5 2
23 Sỹ Hoàng Mai 25 21 2 1200' 11 21 3 0 0 10 4
20 Văn Lương Ngô 22 17 1 744' 7 23 1 0 0 10 6
27 Văn Bắc Ngô 20 7 0 113' 1 14 0 0 0 6 1
16 Quang Vinh Nguyễn 19 25 2 1449' 15 26 2 0 0 10 7
1 Văn Việt Nguyễn 21 23 0 2070' 23 27 2 0 0 0 0
22 Xuân Bình Nguyễn 23 3 0 40' 0 7 0 0 0 3 0
8 Trọng Hoàng Nguyễn 35 1 0 45' 1 1 1 0 0 0 1
28 Văn Bách Nguyễn 21 14 1 582' 7 24 0 0 0 7 7
14 Văn Việt Nguyễn 25 13 0 770' 9 28 2 0 0 4 7
7 Michael Olaha 27 28 9 2520' 28 28 1 0 0 0 0
19 Bá Quyền Phan 22 24 1 1973' 22 25 7 0 0 2 3
21 Xuân Đại Phan 21 18 2 796' 9 24 1 0 0 9 9
70 Akwa Raphael Success 26 17 0 1118' 12 19 3 0 0 5 5
11 Mạnh Quỳnh Trần 23 27 2 1877' 23 27 1 0 0 4 19
25 Văn Tiến Trần 29 1 0 90' 1 20 0 0 0 0 0
6 Đình Hoàng Trần 32 25 0 2072' 23 25 4 0 0 2 7
17 Nam Hải Trần 20 21 0 1251' 12 21 1 0 0 9 8
2 Văn Huy Vương 22 25 0 1887' 24 26 2 1 0 1 8
95 Mario Zebic 27 0 2430' 27 27 5 0 0 0 0
37 Văn Lắm Đặng 12 0 624' 6 18 3 0 0 6 6
29 Quang Tú Đặng 22 7 0 346' 3 13 2 0 0 4 3
10 Xuân Tiến Đinh 21 10 2 271' 3 16 0 0 0 7 3
Tabele Song Lam Nghe An
Lp Drużyna M PKT W R P G+ G- RG N Forma
1 Nam Dinh 22 43 13 4 5 50 35 15
?
  • R
  • W
  • P
  • P
  • R
  • W
  • W
  • P
2 Binh Dinh 22 37 10 7 5 37 24 13
?
  • W
  • W
  • P
  • R
  • R
  • W
  • R
  • W
3 Ha Noi FC 22 36 11 3 8 37 29 8
?
  • W
  • W
  • W
  • W
  • R
  • P
  • R
  • W
4 Binh Duong 22 33 10 3 9 28 26 2
?
  • P
  • P
  • P
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
5 Viettel 22 33 9 6 7 23 25 -2
?
  • W
  • W
  • W
  • W
  • R
  • W
  • P
  • R
6 Hai Phong 22 32 8 8 6 37 30 7
?
  • P
  • W
  • W
  • R
  • R
  • W
  • W
  • W
7 Ho Chi Minh City FC 22 32 9 5 8 27 25 2
?
  • W
  • W
  • W
  • P
  • R
  • W
  • P
  • P
8 Cong An Ha Noi 22 31 9 4 9 32 28 4
?
  • P
  • P
  • P
  • P
  • W
  • P
  • P
  • W
9 Thanh Hoa FC 22 30 8 6 8 32 33 -1
?
  • R
  • P
  • P
  • W
  • W
  • P
  • R
  • P
10 Hong Linh Ha Tinh 22 27 7 6 9 23 29 -6
?
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
  • P
  • P
  • W
11 Song Lam Nghe An 22 26 6 8 8 22 26 -4
?
  • R
  • W
  • W
  • W
  • R
  • P
  • R
  • P
12 Quang Nam 22 26 6 8 8 24 30 -6
?
  • P
  • P
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
13 Hoang Anh Gia Lai 22 26 6 8 8 19 28 -9
?
  • R
  • P
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
14 Khanh Hoa FC 22 10 2 4 16 17 40 -23
?
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P

W przypadku gdy drużyny mają tyle samo punktów o kolejności decyduje:
1. Różnica bramek w sezonie
2. Liczba zdobytych bramek

do góry
Zamknij
Błąd, opinia, sugestia
u