Reklama
Piłka nożna Moje ligi
Turnieje

Quang Nam

Liga wietnamska
S. Văn
Sân Vận Động Hòa Xuân
Menu Quang Nam
Ostatnie wyniki
 
30 maj
Kol 22
0-0
 
25 maj
Kol 21
0-2
 
21 maj
Kol 20
0-0
 
17 maj
Kol 19
1-0
 
12 maj
Kol 18
0-0
 
8 maj
Kol 17
0-0
 
30 mar
Kol 14
0-2
 
8 mar
Kol 13
3-0
Załaduj kolejne mecze
Następne mecze
 
15 cze 13:00
Kol 23
-
 
19 cze 12:00
Kol 24
-
 
25 cze 12:00
Kol 25
-
 
30 cze 12:00
Kol 26
-
Załaduj kolejne mecze
Skład Quang Nam
Nieznana pozycja
Nr Nazwisko
30 Paulo Conrado do Carmo Sardin 32 27 4 2013' 25 27 2 0 0 2 12
66 Stephen Eze 30 26 2 2340' 26 26 5 0 0 0 0
14 Yago Gonçalves Nogueira Ramos 28 25 5 1961' 24 25 0 0 0 1 11
98 Thế Tài Hoàng 11 0 112' 0 13 0 0 0 11 0
5 Pierre Lamothe 26 17 1 1359' 15 18 3 0 0 2 1
25 Xuân Tú Lê 24 25 2 1798' 25 27 3 0 0 0 25
6 Hải Đức Lê 24 7 0 225' 2 18 1 0 0 5 2
9 Văn Nam Lê 24 6 0 196' 3 10 0 0 0 3 3
16 Việt Anh Mạc Đức 27 23 0 1105' 12 28 0 0 0 11 3
10 Ngọc Hà Mạch 23 18 0 1300' 15 25 3 0 0 3 3
29 Văn Đại Ngân 32 11 0 258' 2 18 1 1 0 9 1
20 Tiến Duy Nguyễn 33 1 0 90' 1 17 0 0 0 0 0
4 Tăng Tiến Nguyễn 30 13 0 473' 5 18 1 2 0 8 2
7 Đình Bắc Nguyễn 19 13 2 924' 7 15 1 0 0 6 0
23 Văn Ngọc Nguyễn 25 4 0 124' 2 4 0 0 0 2 2
11 Văn Trạng Nguyễn 25 23 0 1154' 5 23 14 0 0 18 10
1 Văn Công Nguyễn 31 16 0 1440' 16 28 2 0 0 0 0
34 Tiến Mạnh Nguyễn 21 0 0 0' 0 6 0 0 0 0 0
21 Đình Mạnh Nguyễn 26 1 0 16' 0 2 0 0 0 1 0
24 Văn Ka Nguyễn 24 4 0 140' 1 12 0 0 0 3 2
36 Hoàng Dương Nguyễn Vũ 31 20 0 492' 2 22 4 0 0 18 2
39 Samson Kayode Olaleye 35 29 6 1993' 19 29 1 0 0 10 10
8 Thanh Hậu Phan 27 12 0 752' 10 12 3 0 0 2 7
28 Trung Phong Phù 25 20 1 784' 11 22 0 0 0 9 10
26 Đức An Tống 33 11 0 990' 11 22 0 0 0 0 0
3 Ngọc Hiệp Trần 25 18 0 1223' 12 23 2 0 0 6 0
12 Hoàng Hưng Trần 28 25 0 1997' 23 27 3 0 0 2 13
47 Quoc Minh Truong 23 1 0 24' 0 1 0 0 0 1 0
37 Ngọc Đức Võ 29 14 0 982' 11 22 2 0 0 3 10
18 Văn Toàn Võ 12 0 933' 11 12 2 0 0 1 8
56 Văn Sơn Vũ 20 1 0 40' 1 1 0 0 0 0 1
Tabele Quang Nam
Lp Drużyna M PKT W R P G+ G- RG N Forma
1 Nam Dinh 22 43 13 4 5 50 35 15
?
  • R
  • W
  • P
  • P
  • R
  • W
  • W
  • P
2 Binh Dinh 22 37 10 7 5 37 24 13
?
  • W
  • W
  • P
  • R
  • R
  • W
  • R
  • W
3 Ha Noi FC 22 36 11 3 8 37 29 8
?
  • W
  • W
  • W
  • W
  • R
  • P
  • R
  • W
4 Binh Duong 22 33 10 3 9 28 26 2
?
  • P
  • P
  • P
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
5 Viettel 22 33 9 6 7 23 25 -2
?
  • W
  • W
  • W
  • W
  • R
  • W
  • P
  • R
6 Hai Phong 22 32 8 8 6 37 30 7
?
  • P
  • W
  • W
  • R
  • R
  • W
  • W
  • W
7 Ho Chi Minh City FC 22 32 9 5 8 27 25 2
?
  • W
  • W
  • W
  • P
  • R
  • W
  • P
  • P
8 Cong An Ha Noi 22 31 9 4 9 32 28 4
?
  • P
  • P
  • P
  • P
  • W
  • P
  • P
  • W
9 Thanh Hoa FC 22 30 8 6 8 32 33 -1
?
  • R
  • P
  • P
  • W
  • W
  • P
  • R
  • P
10 Hong Linh Ha Tinh 22 27 7 6 9 23 29 -6
?
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
  • P
  • P
  • W
11 Song Lam Nghe An 22 26 6 8 8 22 26 -4
?
  • R
  • W
  • W
  • W
  • R
  • P
  • R
  • P
12 Quang Nam 22 26 6 8 8 24 30 -6
?
  • P
  • P
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
13 Hoang Anh Gia Lai 22 26 6 8 8 19 28 -9
?
  • R
  • P
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
14 Khanh Hoa FC 22 10 2 4 16 17 40 -23
?
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P
  • P

W przypadku gdy drużyny mają tyle samo punktów o kolejności decyduje:
1. Różnica bramek w sezonie
2. Liczba zdobytych bramek

do góry
Zamknij
Błąd, opinia, sugestia
u