Reklama
Piłka nożna Moje ligi
Turnieje

Song Lam Nghe An

Liga wietnamska
N. Phan
Sân vận động Vinh
Wietnam
Menu Song Lam Nghe An
Ostatnie wyniki
Załaduj kolejne mecze
Następne mecze
 
12 kwi 13:00
Kol 18
-
 
20 kwi 13:00
Kol 19
-
 
26 kwi 14:15
Kol 20
-
 
3 maj 14:15
Kol 21
-
 
10 maj 13:00
Kol 22
-
 
17 maj 13:00
Kol 23
-
 
24 maj 13:00
Kol 24
-
 
15 cze 12:00
Kol 25
-
 
22 cze 12:00
Kol 26
-
Załaduj kolejne mecze
Skład Song Lam Nghe An
Obrońcy
Nr Nazwisko
12 Thanh Đức Bùi 19 11 0 412' 5 8 1 0 0 6 5
4 Khắc Lương Hồ 24 4 0 116' 1 4 0 0 0 3 1
55 Văn Khánh Hoàng 30 7 0 630' 7 1 2 0 0 0 0
8 Văn Cường Hồ 22 12 0 724' 7 7 1 0 0 5 3
3 Nguyên Hoàng Lê 20 6 0 470' 5 4 1 0 0 1 1
5 Văn Thành Lê 23 8 0 667' 8 5 2 1 0 0 4
23 Mai Hoàng Nguyễn 20 3 0 156' 1 5 0 0 0 2 0
33 Văn Thành Phan 18 6 0 211' 2 10 0 0 0 4 0
6 Đình Hoàng Trần 33 8 0 358' 4 8 0 0 0 4 1
2 Văn Huy Vương 23 17 0 1393' 16 2 3 0 0 1 5
15 Sebastián Zaracho 26 14 1 1260' 14 0 3 1 0 0 0
Pomocnicy
Nr Nazwisko
32 Khắc Ngọc Hồ 32 7 1 469' 5 2 1 0 0 2 3
38 Long Vũ Lê Đình 18 14 0 970' 10 7 1 0 0 4 6
20 Văn Lương Ngô 23 15 0 608' 8 9 0 0 0 7 7
22 Xuân Bình Nguyễn 23 6 0 393' 5 4 2 0 0 1 2
28 Văn Bách Nguyễn 22 6 0 389' 4 7 1 1 0 2 0
16 Quang Vinh Nguyễn 20 16 1 1239' 13 4 3 0 0 3 2
19 Bá Quyền Phan 23 5 0 197' 2 6 1 0 0 3 1
17 Nam Hải Trần 21 4 0 225' 3 8 0 0 0 1 3
29 Quang Tú Đặng 23 11 0 582' 7 7 2 0 0 4 6
Napastnicy
Nr Nazwisko
10 Benjamin Thomas Kuku 30 18 3 1567' 18 1 2 0 0 0 5
7 Michael Olaha 28 15 4 1241' 13 3 1 0 0 2 0
11 Mạnh Quỳnh Trần 24 12 1 550' 5 9 2 0 0 7 6
9 Xuân Tiến Đinh 22 14 1 754' 12 7 2 0 0 2 12
Nieznana pozycja
Nr Nazwisko
26 Văn Bình Cao 20 0 0 0' 0 11 0 0 0 0 0
18 Phúc Tịnh Hồ 30 0 0 0' 0 2 0 0 0 0 0
1 Văn Việt Nguyễn 22 17 0 1530' 17 1 0 0 0 0 0
25 Hữu Hậu Nguyễn 20 0 0 0' 0 7 0 0 0 0 0
14 Trọng Tuấn Nguyễn 19 5 0 157' 0 10 0 0 0 5 0
27 Quốc Trung Phạm Nguyễn 18 0 0 0' 0 2 0 0 0 0 0
21 Xuân Đại Phan 22 3 0 81' 0 7 0 0 0 3 1
13 Văn Nam Phùng 18 3 0 74' 0 6 0 0 0 3 0
Tabele Song Lam Nghe An
Lp Drużyna M PKT W R P G+ G- RG N Forma
1 Nam Dinh 17 34 10 4 3 30 12 18
?
  • W
  • R
  • W
  • W
  • W
  • R
  • P
  • R
2 Ha Noi FC 17 30 8 6 3 27 15 12
?
  • W
  • R
  • W
  • W
  • W
  • P
  • P
  • W
3 Viettel 17 29 8 5 4 24 17 7
?
  • R
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
  • W
  • W
4 Cong An Ha Noi 17 26 6 8 4 25 17 8
?
  • W
  • R
  • R
  • W
  • P
  • R
  • R
  • R
5 Thanh Hoa FC 17 26 6 8 3 23 18 5
?
  • P
  • R
  • R
  • R
  • P
  • R
  • R
  • R
6 Binh Duong 17 25 7 4 7 22 23 -1
?
  • P
  • P
  • W
  • W
  • R
  • W
  • P
  • W
7 Hong Linh Ha Tinh 17 24 4 12 1 15 11 4
?
  • W
  • R
  • R
  • P
  • R
  • R
  • R
  • R
8 Hoang Anh Gia Lai 17 21 5 6 6 21 20 1
?
  • W
  • R
  • P
  • P
  • R
  • P
  • W
  • R
9 Hai Phong 17 20 5 5 7 17 19 -2
?
  • P
  • W
  • W
  • W
  • P
  • W
  • R
  • P
10 Quang Nam 17 20 4 8 5 19 22 -3
?
  • R
  • W
  • P
  • R
  • W
  • R
  • P
  • W
11 Ho Chi Minh City FC 17 20 4 8 5 14 22 -8
?
  • R
  • P
  • W
  • R
  • R
  • P
  • W
  • R
12 Song Lam Nghe An 17 17 3 8 6 12 24 -12
?
  • R
  • W
  • R
  • P
  • W
  • P
  • W
  • R
13 Binh Dinh 17 13 3 4 10 11 23 -12
?
  • P
  • P
  • P
  • P
  • R
  • P
  • R
  • P
14 Da Nang 17 9 1 6 10 12 29 -17
?
  • P
  • P
  • P
  • R
  • R
  • W
  • P
  • P

W przypadku gdy drużyny mają tyle samo punktów o kolejności decyduje:
1. Różnica bramek w sezonie
2. Liczba zdobytych bramek

do góry
Zamknij
Błąd, opinia, sugestia
u