Reklama
Piłka nożna Moje ligi
Turnieje

Song Lam Nghe An

Liga wietnamska
N. Phan
Sân vận động Vinh
Wietnam
Menu Song Lam Nghe An
Ostatnie wyniki
Załaduj kolejne mecze
Następne mecze
Załaduj kolejne mecze
Skład Song Lam Nghe An
Obrońcy
Nr Nazwisko
12 Thanh Đức Bùi 18 11 0 412' 5 8 1 0 0 6 5
4 Khắc Lương Hồ 24 4 0 116' 1 4 0 0 0 3 1
55 Văn Khánh Hoàng 29 4 0 360' 4 1 1 0 0 0 0
3 Nguyên Hoàng Lê 20 6 0 470' 5 3 1 0 0 1 1
5 Văn Thành Lê 23 7 0 587' 7 2 2 1 0 0 3
23 Mai Hoàng Nguyễn 20 3 0 155' 1 4 0 0 0 2 0
33 Văn Thành Phan 18 6 0 211' 2 9 0 0 0 4 0
6 Đình Hoàng Trần 33 7 0 355' 4 6 0 0 0 3 1
2 Văn Huy Vương 23 14 0 1123' 13 2 3 0 0 1 5
15 Sebastián Zaracho 26 12 1 1080' 12 0 2 1 0 0 0
Pomocnicy
Nr Nazwisko
32 Khắc Ngọc Hồ 32 4 1 212' 2 2 0 0 0 2 1
8 Văn Cường Hồ 22 9 0 458' 4 7 1 0 0 5 2
22 Xuân Bình Nguyễn 23 6 0 393' 5 4 2 0 0 1 2
28 Văn Bách Nguyễn 22 5 0 376' 4 6 1 1 0 1 0
16 Quang Vinh Nguyễn 20 13 1 979' 10 4 2 0 0 3 1
19 Bá Quyền Phan 23 3 0 187' 2 3 0 0 0 1 1
17 Nam Hải Trần 21 3 0 215' 3 6 0 0 0 0 3
29 Quang Tú Đặng 23 11 0 582' 7 5 2 0 0 4 6
9 Xuân Tiến Đinh 22 14 1 754' 12 3 2 0 0 2 12
Napastnicy
Nr Nazwisko
10 Benjamin Thomas Kuku 29 14 2 1213' 14 1 2 0 0 0 3
38 Long Vũ Lê Đình 18 11 0 701' 7 7 0 0 0 4 6
20 Văn Lương Ngô 23 12 0 439' 5 9 0 0 0 7 4
7 Michael Olaha 28 12 2 971' 10 3 0 0 0 2 0
11 Mạnh Quỳnh Trần 24 9 1 448' 5 6 2 0 0 4 6
Nieznana pozycja
Nr Nazwisko
26 Văn Bình Cao 20 0 0 0' 0 10 0 0 0 0 0
18 Phúc Tịnh Hồ 30 0 0 0' 0 2 0 0 0 0 0
14 Trọng Tuấn Nguyễn 19 5 0 157' 0 10 0 0 0 5 0
1 Văn Việt Nguyễn 22 14 0 1260' 14 1 0 0 0 0 0
25 Hữu Hậu Nguyễn 20 0 0 0' 0 5 0 0 0 0 0
27 Quốc Trung Phạm Nguyễn 18 0 0 0' 0 2 0 0 0 0 0
21 Xuân Đại Phan 22 1 0 75' 0 3 0 0 0 1 1
13 Văn Nam Phùng 18 3 0 74' 0 6 0 0 0 3 0
Tabele Song Lam Nghe An
Lp Drużyna M PKT W R P G+ G- RG N Forma
1 Viettel 13 25 7 4 2 19 10 9
?
  • W
  • R
  • W
  • W
  • W
  • P
  • R
  • R
2 Nam Dinh 13 24 7 3 3 22 10 12
?
  • W
  • R
  • P
  • R
  • W
  • W
  • W
  • W
3 Ha Noi FC 14 23 6 5 3 20 11 9
?
  • W
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
  • W
  • R
4 Thanh Hoa FC 13 23 6 5 2 19 12 7
?
  • P
  • R
  • R
  • R
  • W
  • W
  • W
  • R
5 Binh Duong 14 21 6 3 5 20 17 3
?
  • W
  • R
  • W
  • P
  • W
  • P
  • P
  • R
6 Hong Linh Ha Tinh 14 19 3 10 1 13 10 3
?
  • P
  • R
  • R
  • R
  • R
  • R
  • W
  • R
7 Cong An Ha Noi 13 17 4 5 4 19 13 6
?
  • P
  • R
  • R
  • R
  • W
  • P
  • P
  • W
8 Hoang Anh Gia Lai 14 17 4 5 5 15 17 -2
?
  • P
  • R
  • P
  • W
  • R
  • P
  • P
  • W
9 Quang Nam 13 15 3 6 4 12 16 -4
?
  • W
  • R
  • P
  • W
  • R
  • R
  • P
  • R
10 Ho Chi Minh City FC 13 15 3 6 4 10 17 -7
?
  • R
  • P
  • W
  • R
  • R
  • W
  • P
  • R
11 Hai Phong 14 14 3 5 6 14 16 -2
?
  • W
  • P
  • W
  • R
  • P
  • W
  • P
  • R
12 Binh Dinh 13 13 3 4 6 10 17 -7
?
  • R
  • P
  • R
  • P
  • P
  • W
  • W
  • R
13 Song Lam Nghe An 14 12 2 6 6 9 22 -13
?
  • P
  • W
  • P
  • W
  • R
  • P
  • R
  • P
14 Da Nang 13 8 1 5 7 8 22 -14
?
  • R
  • W
  • P
  • P
  • P
  • P
  • R
  • P

W przypadku gdy drużyny mają tyle samo punktów o kolejności decyduje:
1. Różnica bramek w sezonie
2. Liczba zdobytych bramek

do góry
Zamknij
Błąd, opinia, sugestia
u